Một số từ hay nhầm trong tiếng Việt
(Tiếp tục cập nhật)
Viết (đọc) sai | Viết đúng | Chữ hán | Chú thích |
---|---|---|---|
Cấu kết | Câu kết | ||
Giả thiết/giả thuyết | Giả thuyết/giả thiết | ||
Luyên thuyên | Huyên thiên | 喧天 | Huyên là ồn ào (như trong huyên náo), thiên là trời: nói huyên thiên là nói làm ồn ào cả trời. Nghĩa là nói nhiều và không có ý nghĩa, không có mạch lạc (NL). |
Phong phanh | Phong thanh | 風聲 | Phong là gió, thanh là tiếng: nghe phong thanh là nghe tiếng gió thổi. Nghĩa là nghe tin đồn (NL). |
Phiêu bạt | Phiêu bạc | ||
Sáng lạng | Xán lạn | ||
Vãng cảnh | Vãn cảnh | ||
Vô hình chung | Vô hình trung | ||
Yếu điểm | Nhược điểm |